Có 2 kết quả:

拿鐵咖啡 ná tiě kā fēi ㄋㄚˊ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄚ ㄈㄟ拿铁咖啡 ná tiě kā fēi ㄋㄚˊ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄚ ㄈㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) latte (coffee)
(2) café latte

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) latte (coffee)
(2) café latte

Bình luận 0